|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bề mặt
| surface; superficie | | | Bề mặt quả đất | | surface de la terre | | | Đo bề mặt một đám đất | | mesurer la superficie d'un terrain | | | superficiel | | | Vết thương bề mặt | | plaie superficielle | | | Sức căng bề mặt | | (vật lý học) tension superficielle |
|
|
|
|