Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bề mặt


surface; superficie
Bề mặt quả đất
surface de la terre
Đo bề mặt một đám đất
mesurer la superficie d'un terrain
superficiel
Vết thương bề mặt
plaie superficielle
Sức căng bề mặt
(vật lý học) tension superficielle



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.